STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01918 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 187 |
2 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01931 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 187 |
3 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01942 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 187 |
4 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01952 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 187 |
5 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01962 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 23/10/2024 | 187 |
6 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01968 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2024 | 187 |
7 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01979 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 187 |
8 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02013 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/10/2024 | 187 |
9 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02063 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 187 |
10 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02074 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 187 |
11 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02083 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 23/10/2024 | 187 |
12 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02093 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 23/10/2024 | 187 |
13 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02103 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 23/10/2024 | 187 |
14 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02166 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 187 |
15 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02179 | Tập viết 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 187 |
16 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01465 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/02/2025 | 83 |
17 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01446 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 83 |
18 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01438 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/02/2025 | 83 |
19 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02095 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 04/02/2025 | 83 |
20 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-02073 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/02/2025 | 83 |
21 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01977 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/02/2025 | 83 |
22 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01955 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 04/02/2025 | 83 |
23 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01944 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 83 |
24 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01640 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
25 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01660 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
26 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01570 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
27 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01610 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
28 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01590 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
29 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01522 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
30 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01702 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
31 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01560 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
32 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01488 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
33 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01510 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
34 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01291 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
35 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01274 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
36 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01343 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
37 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01351 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
38 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01261 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
39 | Đỗ Thị Thắm | | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
40 | Đỗ Thị Thắm | | SNV-01535 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 213 |
41 | Đỗ Thị Thắm | | SNV-01539 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 213 |
42 | Đỗ Thị Thắm | | SGKC-02205 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 213 |
43 | Đỗ Thị Thắm | | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
44 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01641 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
45 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01493 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
46 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01502 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
47 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01701 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
48 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01521 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
49 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01561 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
50 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01531 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 01/10/2024 | 209 |
51 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01511 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
52 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01661 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
53 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01601 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
54 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01611 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
55 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01571 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
56 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01581 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
57 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01621 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
58 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01591 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
59 | Đồng Hải Yến | | SNV-01281 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
60 | Đồng Hải Yến | | SNV-01293 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
61 | Đồng Hải Yến | | SNV-01275 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
62 | Đồng Hải Yến | | SNV-01269 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
63 | Đồng Hải Yến | | SNV-01353 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
64 | Đồng Hải Yến | | SNV-01263 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
65 | Đồng Hải Yến | | STKC-01666 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/10/2024 | 209 |
66 | Đồng Hải Yến | | STKC-01675 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/10/2024 | 209 |
67 | Đồng Hải Yến | | STKC-01677 | Bồi dưỡng toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/10/2024 | 209 |
68 | Đồng Hải Yến | | SGKC-02304 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
69 | Đồng Hải Yến | | SNV-01339 | Tiếng Việt 1 T.1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
70 | Đồng Thị Dung | | SNV-01565 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
71 | Đồng Thị Dung | | SNV-01560 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
72 | Đồng Thị Dung | | SNV-01546 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
73 | Đồng Thị Dung | | SNV-01537 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
74 | Đồng Thị Dung | | SNV-01538 | Toán 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
75 | Đồng Thị Dung | | SNV-01527 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
76 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02282 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
77 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02275 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
78 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02270 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
79 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02245 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
80 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02240 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
81 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02206 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
82 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02260 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
83 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02250 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
84 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02219 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
85 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02230 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
86 | Đồng Thị Dung | | STKC-01319 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 4 T.1 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 01/10/2024 | 209 |
87 | Đồng Thị Dung | | STKC-01334 | Luyện tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2024 | 209 |
88 | Đồng Thị Dung | | SNV-01548 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
89 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02237 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
90 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02226 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
91 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02217 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
92 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01728 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
93 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01362 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 213 |
94 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01372 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
95 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01402 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
96 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01391 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
97 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01853 | VBT Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
98 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01912 | Tập viết 2 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
99 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01902 | Tập viết 2 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
100 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01810 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 209 |
101 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01741 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
102 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
103 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
104 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01743 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
105 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01754 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
106 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01764 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
107 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01399 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
108 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01947 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
109 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01937 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
110 | Đồng Thị Nhung | | STKC-00558 | Luyện từ và câu lớp 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2024 | 209 |
111 | Đồng Thị Nhung | | STKC-01529 | Nâng cao và phát triển toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/10/2024 | 209 |
112 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01824 | VBT Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 27/09/2024 | 213 |
113 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01755 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 213 |
114 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01772 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
115 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01734 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
116 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01714 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
117 | Đồng Thị Tâm | | SNV-01401 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
118 | Đồng Thị Tâm | | SNV-01394 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
119 | Hoàng Bảo Hân | 5 B | STN-01705 | Chim én con | HOA NIÊN | 19/11/2024 | 160 |
120 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01818 | Truyện cổ tích hoàng tử công chúa | PHẠM THỊ NGỌC | 24/04/2025 | 4 |
121 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01946 | Truyện cười thế giới T.1 | VÂN ANH | 24/04/2025 | 4 |
122 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01805 | Truyện kể về những nàng công chúa | THANH HUYỀN | 24/04/2025 | 4 |
123 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01867 | Tú Uyên giáng kiều | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/04/2025 | 4 |
124 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01144 | Tại sao hoa hướng dương lại hướng về | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
125 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01219 | Viên ngọc ếch | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
126 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01911 | Viên ngọc ước | HỒNG HÀ | 24/04/2025 | 4 |
127 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01224 | Con vịt xấu xí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
128 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01877 | Vịt con xấu xí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
129 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01789 | Vịt trời chết hụt | HOA NIÊN | 24/04/2025 | 4 |
130 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01736 | Vuông và tròn | HOA NIÊN | 24/04/2025 | 4 |
131 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01471 | Xử tội con ruồi | HOA NIÊN | 24/04/2025 | 4 |
132 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01313 | Xương của minh rất chắc | NGỌC ĐỖ | 24/04/2025 | 4 |
133 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01973 | Ỷ Lan - Cô gái hái dâu | ANH CHI | 24/04/2025 | 4 |
134 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01920 | Sự tích ao phật | HỒNG HÀ | 24/04/2025 | 4 |
135 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01212 | Sự tích bánh trưng bánh giày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
136 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01854 | Sự tích đầm mực | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/04/2025 | 4 |
137 | Hoàng Trần Hà An | 3 A | STN-01900 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/04/2025 | 4 |
138 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02081 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/01/2025 | 98 |
139 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01437 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/01/2025 | 98 |
140 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01932 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/01/2025 | 98 |
141 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01455 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
142 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01453 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
143 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01443 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
144 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01431 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
145 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01464 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
146 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02116 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
147 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02112 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
148 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02092 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 01/10/2024 | 209 |
149 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02066 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 209 |
150 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01975 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
151 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01965 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
152 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01954 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
153 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01914 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 209 |
154 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01934 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
155 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01365 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
156 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01854 | VBT Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
157 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01744 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
158 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02163 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 209 |
159 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01951 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 209 |
160 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01763 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
161 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01756 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 213 |
162 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01745 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 213 |
163 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01708 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
164 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01725 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
165 | Lương Minh Phượng | | SNV-01364 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 213 |
166 | Lương Minh Phượng | | SNV-01374 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
167 | Lương Minh Phượng | | SNV-01403 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
168 | Lương Minh Phượng | | SNV-01386 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
169 | Lương Minh Phượng | | SNV-01358 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 213 |
170 | Lương Minh Phượng | | SNV-01369 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 213 |
171 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02220 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
172 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02227 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
173 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02232 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
174 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02235 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
175 | Lưu Thị Phu | | STKC-01737 | Bài tập cuối tuần toán 4 T.2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 02/10/2024 | 208 |
176 | Lưu Thị Phu | | STKC-01731 | Bài tập cuối tuần toán 3 T.1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 02/10/2024 | 208 |
177 | Lưu Thị Phu | | SNV-01564 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
178 | Lưu Thị Phu | | SNV-01559 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
179 | Lưu Thị Phu | | SNV-01542 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
180 | Lưu Thị Phu | | SNV-01534 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
181 | Lưu Thị Phu | | SNV-01523 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
182 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02297 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
183 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02279 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
184 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02274 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
185 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02268 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
186 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02258 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
187 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02248 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
188 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02244 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
189 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02239 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
190 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
191 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02204 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
192 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02193 | Công nghệ 4 - Cánh diều | NGUYỄN TÂT THẮNG | 02/10/2024 | 208 |
193 | Lưu Thị Phu | | SNV-01543 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
194 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01692 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 02/10/2024 | 208 |
195 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01973 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
196 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01993 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 208 |
197 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02192 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 208 |
198 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02437 | Mĩ thuật 5 - Chân trời sáng tạo bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 208 |
199 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01416 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 02/10/2024 | 208 |
200 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01473 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 208 |
201 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01611 | Mĩ thuật 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 208 |
202 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01974 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
203 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01461 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
204 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01809 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 28/04/2025 | 0 |
205 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01804 | Dê cỏn chơi chốn tìm | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
206 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-02019 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 28/04/2025 | 0 |
207 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01831 | Đô rê mon bóng chày T.1 | FUJIKO SHINTARO | 28/04/2025 | 0 |
208 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01094 | Động vật có vú | CÔ THANH ĐAM | 28/04/2025 | 0 |
209 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01083 | Động vật ở Bắc Cực | CÔ THANH ĐAM | 28/04/2025 | 0 |
210 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01564 | Đứa con bạc bẽo | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
211 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01310 | Em muốn biết ai - con gì | CONNOR JO | 28/04/2025 | 0 |
212 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01308 | Em muốn biết như thế nào | CONNOR JO | 28/04/2025 | 0 |
213 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01312 | Em muốn biết ở đâu | CONNOR JO | 28/04/2025 | 0 |
214 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01613 | Ếch và châu chấu | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
215 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01138 | Ếch xanh bắt sâu có hại | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 28/04/2025 | 0 |
216 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01479 | Giàn hoa lý sắp đổ | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
217 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01802 | Giấc mơ của chẫu chuộc | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
218 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01572 | Giấy chứng minh của cáo | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
219 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01395 | Giờ học đặc biệt | LƯU ĐỨC HẠNH | 28/04/2025 | 0 |
220 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01439 | Giựt dây mới được ăn | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
221 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01616 | Hà mã và báo | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
222 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01857 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/04/2025 | 0 |
223 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01535 | Heo con không có bạn | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
224 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01504 | Hết gạo | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
225 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01177 | Họa sĩ nhí | PHAN MI | 28/04/2025 | 0 |
226 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01186 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 28/04/2025 | 0 |
227 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01618 | Hũ bơ rửa tội | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
228 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01785 | Ỉn con lấm lem | HOA NIÊN | 28/04/2025 | 0 |
229 | Nguyễn Mạnh Hà | 1 C | STN-01100 | Johny kiêu ngạo | MINH PHONG | 28/04/2025 | 0 |
230 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02505 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
231 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02525 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 208 |
232 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02481 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
233 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02534 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
234 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02336 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
235 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02415 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
236 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02395 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
237 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02385 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
238 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02368 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 208 |
239 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02350 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
240 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01568 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
241 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01578 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
242 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01583 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
243 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01588 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
244 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
245 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01466 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
246 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01433 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
247 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01444 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 213 |
248 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01454 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 27/09/2024 | 213 |
249 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
250 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-01492 | Giúp em giỏi luyện từ và câu 3 | VÕ THỊ MINH TRANG | 27/09/2024 | 213 |
251 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00557 | Bài tập luyện từ và câu lớp 3 | BÙI MINH TOÁN | 27/09/2024 | 213 |
252 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00560 | Luyện từ và câu lớp 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 27/09/2024 | 213 |
253 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00566 | Bài tập nâng cao tiếng việt 3 T.2 | VŨ KHẮC TUÂN | 27/09/2024 | 213 |
254 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00634 | Ôn tập và liểm tra toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/09/2024 | 213 |
255 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00603 | Luyện giải toán lớp 3 | ĐỖ ĐÍNH HOAN | 27/09/2024 | 213 |
256 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02535 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
257 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02526 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 208 |
258 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02482 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 208 |
259 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02506 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
260 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02416 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
261 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02396 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
262 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02386 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
263 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02369 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 208 |
264 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01577 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 208 |
265 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01582 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 208 |
266 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01587 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 208 |
267 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 208 |
268 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01622 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 208 |
269 | Nguyễn Thị Ly | | SPL-00595 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 02/10/2024 | 208 |
270 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00788 | Toán chuyên đề số và hệ số đếm thập phân 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/10/2024 | 208 |
271 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00773 | Toán BD HS năng khiếu TH 5 | NGUYỄN TIẾN | 02/10/2024 | 208 |
272 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01513 | Âm nhạc 4- Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
273 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01420 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 02/10/2024 | 208 |
274 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-01774 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 02/10/2024 | 208 |
275 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-02418 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
276 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01601 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 208 |
277 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01572 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
278 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02497 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
279 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02508 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
280 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02359 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
281 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02339 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
282 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02533 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
283 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02524 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
284 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02480 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
285 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02504 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
286 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02335 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
287 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02414 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
288 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02394 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
289 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02384 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
290 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02376 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
291 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02351 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
292 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01569 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
293 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01579 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
294 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01584 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
295 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01589 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
296 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
297 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01621 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
298 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01540 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/02/2025 | 69 |
299 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-02233 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/02/2025 | 69 |
300 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01463 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/02/2025 | 69 |
301 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01451 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 18/02/2025 | 69 |
302 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01448 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 18/02/2025 | 69 |
303 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01442 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/02/2025 | 69 |
304 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-01930 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/02/2025 | 69 |
305 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-01950 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/02/2025 | 69 |
306 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-01956 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 18/02/2025 | 69 |
307 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-01978 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/02/2025 | 69 |
308 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-01557 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh Diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2024 | 187 |
309 | Phạm Thanh Mừng | | SGKC-02202 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2024 | 187 |
310 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01350 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2024 | 187 |
311 | Phạm Thanh Mừng | | SNV-01528 | Giáo dục thể chất 4 - cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2024 | 187 |
312 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01570 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
313 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01580 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
314 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01595 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
315 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01585 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
316 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01590 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
317 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02377 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
318 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02387 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
319 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02397 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
320 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02417 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 209 |
321 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02527 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
322 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02537 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 209 |
323 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01625 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 209 |
324 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02367 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
325 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02347 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
326 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01575 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
327 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02496 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
328 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02509 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
329 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02340 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
330 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02360 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
331 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01698 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
332 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01355 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 209 |
333 | Phạm Thị Thuỷ | | SPL-00448 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh L1 | TRỊNH HOÀI THU | 01/10/2024 | 209 |
334 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-02303 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
335 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01499 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
336 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01509 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
337 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01519 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
338 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01639 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
339 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01559 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
340 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01569 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
341 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01659 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
342 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01609 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
343 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01619 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
344 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01599 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
345 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01589 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
346 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01579 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
347 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01266 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
348 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01272 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 209 |
349 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01278 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 209 |
350 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01284 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 209 |
351 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01296 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
352 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01302 | Giáo dục thể chất lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 01/10/2024 | 209 |
353 | Trần Đức Trung | | SGKC-01514 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 187 |
354 | Trần Đức Trung | | SGKC-01532 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 23/10/2024 | 187 |
355 | Trần Đức Trung | | SGKC-01668 | Mĩ thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 187 |
356 | Trần Đức Trung | | SGKC-01558 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 187 |
357 | Trần Đức Trung | | SGKC-01518 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 187 |
358 | Trần Đức Trung | | SGKC-01508 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 187 |
359 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01916 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2024 | 208 |
360 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01941 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 02/10/2024 | 208 |
361 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02015 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 02/10/2024 | 208 |
362 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01953 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 02/10/2024 | 208 |
363 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02113 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2024 | 208 |
364 | Trần Văn Cường | | SGKC-02197 | Công nghệ 4 - Cánh diều | NGUYỄN TÂT THẮNG | 10/02/2025 | 77 |
365 | Trần Văn Cường | | SNV-01550 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
366 | Trần Văn Cường | | SGKC-02263 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
367 | Trần Văn Cường | | SGKC-02257 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
368 | Trần Văn Cường | | SGKC-02236 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
369 | Trần Văn Cường | | SGKC-02223 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 98 |
370 | Trần Văn Cường | | SNV-01563 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 213 |
371 | Trần Văn Cường | | SNV-01541 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 213 |
372 | Trần Văn Cường | | SNV-01558 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 213 |
373 | Trần Văn Cường | | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
374 | Trần Văn Cường | | SNV-01533 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 213 |
375 | Trần Văn Cường | | SGKC-02272 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 213 |
376 | Trần Văn Cường | | SGKC-02259 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 213 |
377 | Trần Văn Cường | | SGKC-02278 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |
378 | Trần Văn Cường | | SGKC-02273 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 213 |
379 | Trần Văn Cường | | SGKC-02203 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 213 |
380 | Trần Văn Cường | | SGKC-02238 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 213 |
381 | Trần Văn Cường | | SGKC-02243 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 213 |
382 | Trần Văn Cường | | SGKC-02214 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 213 |