| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Khánh Ngọc | 4 C | STN-01921 | Người cha và ba con trai | HỒNG HÀ | 07/11/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Công Vinh | 5 A | STN-01008 | Dốt hay chơi chữ | XUÂN TÙNG | 10/11/2025 | 2 |
| 3 | Bùi Đinh Bảo Long | 3 C | STN-01774 | Chiếc mũ mỏ vịt | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 4 | Bùi Đình Trung Đức | 4 C | STN-01781 | Quan tòa thỏ | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 5 | Bùi Đức Khánh | 5 B | STN-01533 | Thầy đồ ăn bánh rán | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 6 | Bùi Đức Lộc | 5 A | STN-01504 | Hết gạo | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 7 | Bùi Gia Hân | 3 C | STN-01515 | Chó biết nói | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 8 | Bùi Hải Yến | 3 C | STN-01597 | Cái nhà tự xây | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 9 | Bùi Huy Hùng | 2 C | STN-01768 | Bài học đầu năm | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 10 | Bùi Khánh Chi | 4 C | STN-01473 | Phù thủy sợ ma | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 11 | Bùi Minh Tâm | 4 C | STN-01243 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 07/11/2025 | 5 |
| 12 | Bùi Ngô Khánh Chi | 4 C | STN-01968 | Phùng Hưng - Bố cái đại vương | ANH CHI | 07/11/2025 | 5 |
| 13 | Bùi Ngọc Diệp | 3 C | STN-01464 | Chó đá | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 14 | Bùi Phương Thảo | 5 B | STN-01614 | Vịt con luyện giọng | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 15 | Bùi Quang Quyền | 5 A | STN-01572 | Giấy chứng minh của cáo | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 16 | Bùi Thảo Nguyên | 2 C | STN-01093 | Ba vị hòa thượng | CÔ THANH ĐAM | 06/11/2025 | 6 |
| 17 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 5 A | STN-01083 | Động vật ở Bắc Cực | CÔ THANH ĐAM | 10/11/2025 | 2 |
| 18 | Bùi Thị Phương Thảo | 5 B | STN-01226 | Con vịt xấu xí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 19 | Bùi Thị Thanh Vân | 5 A | STN-01310 | Em muốn biết ai - con gì | CONNOR JO | 10/11/2025 | 2 |
| 20 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01912 | Tập viết 2 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 21 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01902 | Tập viết 2 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 22 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01810 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 23 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01764 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 24 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01711 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 25 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01722 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 26 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01723 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 27 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01733 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 28 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01390 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 29 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01404 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 30 | Bùi Xuân Dương | 4 C | STN-01546 | Quan lớn mua vàng | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 31 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01640 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 32 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01660 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 33 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01570 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 34 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01610 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 35 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01590 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 36 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01522 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 37 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01560 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 38 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01488 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 39 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01510 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 40 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01291 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 41 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01274 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 42 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01343 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 43 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01352 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 44 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01261 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 45 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01507 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 46 | Đỗ Trung Hiếu | 5 A | STN-01396 | Giờ học đặc biệt | LƯU ĐỨC HẠNH | 10/11/2025 | 2 |
| 47 | Đỗ Tuấn Cường | 3 C | STN-01514 | Chó biết nói | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 48 | Đoàn Thanh Xuân | 5 B | STN-01313 | Xương của minh rất chắc | NGỌC ĐỖ | 12/11/2025 | 0 |
| 49 | Đồng Gia Hân | 3 C | STN-01609 | Chim sẻ và gấu | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 50 | Đồng Hải Yến | | SGKC-02304 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 51 | Đồng Hải Yến | | SNV-01339 | Tiếng Việt 1 T.1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 52 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01568 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 53 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01641 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 54 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01502 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 55 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01493 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 56 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01701 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 57 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01521 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 58 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01561 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 59 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01531 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 63 |
| 60 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01511 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 61 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01661 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 62 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01601 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 63 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01611 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 64 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01581 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 65 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01621 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 66 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01591 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 67 | Đồng Hải Yến | | SNV-01281 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 68 | Đồng Hải Yến | | SNV-01293 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 69 | Đồng Hải Yến | | SNV-01275 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 70 | Đồng Hải Yến | | SNV-01269 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 71 | Đồng Hải Yến | | SNV-01353 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 72 | Đồng Hải Yến | | SNV-01263 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 73 | Đồng Hải Yến | | STKC-01666 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 63 |
| 74 | Đồng Hải Yến | | STKC-01675 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 63 |
| 75 | Đồng Hải Yến | | STKC-01677 | Bồi dưỡng toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 76 | Đồng Thị Dung | | SNV-01560 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 77 | Đồng Thị Dung | | SNV-01546 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 78 | Đồng Thị Dung | | SNV-01565 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 79 | Đồng Thị Dung | | SNV-01540 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 80 | Đồng Thị Dung | | SNV-01552 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 81 | Đồng Thị Dung | | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 82 | Đồng Thị Dung | | SNV-01535 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 83 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02270 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 84 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02253 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 85 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02250 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 86 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02267 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 87 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02275 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 88 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02240 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 89 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02245 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 90 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02204 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 91 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02232 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 92 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02224 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 93 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02234 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 94 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02260 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 95 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01403 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 96 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01389 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 97 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01825 | VBT Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 98 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01833 | VBT Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 99 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01803 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 100 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01814 | VBT tiếng việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 101 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 102 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01766 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 103 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01728 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 104 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 105 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01741 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 106 | Hoàng Anh Minh | 4 C | STN-01122 | Những nấm có màu sắc sặc sỡ | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 107 | Hoàng Anh Tuấn | 5 B | STN-01763 | Chuột nhắt đội mũ tai lừa | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 108 | Hoàng Gia Bảo | 4 C | STN-01125 | Phấn hoa đi về đâu | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 109 | Hoàng Thế Sang | 4 C | STN-01998 | Ngô Quyền | AN CƯƠNG | 07/11/2025 | 5 |
| 110 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02083 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 111 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01279 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 112 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01356 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 113 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01369 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 114 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01358 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 115 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01456 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 116 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01451 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 117 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01743 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 118 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01754 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 119 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01967 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 120 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01954 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 121 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01520 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 122 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01432 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 123 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01443 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 124 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02068 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 125 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01935 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 126 | Lê Đức Mạnh | 5 B | STN-01454 | Thuốc làm cho ngủ | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 127 | Lê Quang Tú | 4 C | STN-01029 | Nghêu sò ốc hến | HỒNG NHUNG | 07/11/2025 | 5 |
| 128 | Lê Quốc Hải Nam | 3 C | STN-01803 | Cây có ma | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 129 | Lương Minh Phượng | | SNV-01547 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 130 | Lương Minh Phượng | | SNV-01539 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 131 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02205 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 132 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 133 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02297 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 134 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02279 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 135 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02258 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 136 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02220 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 137 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02244 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 138 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02239 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 139 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02227 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 140 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02235 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 141 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02223 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 142 | Lương Minh Phượng | | SNV-01436 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 143 | Lương Minh Phượng | | SNV-01448 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 144 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02071 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 145 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02092 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 146 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01953 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 147 | Lương Thu Hà | 3 C | STN-01708 | Chim én con | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 148 | Lưu Khánh Ly | 5 A | STN-01440 | Giựt dây mới được ăn | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 149 | Lưu Quang Minh | 3 C | STN-01013 | Cây khế | HỒNG NHUNG | 11/11/2025 | 1 |
| 150 | Lưu Quang Trung | 3 C | STN-01173 | Cái trống thần | PHAN MI | 11/11/2025 | 1 |
| 151 | Lưu Quang Trung | 5 B | STN-01736 | Vuông và tròn | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 152 | Lưu Thị Hải Yến | 5 A | STN-01804 | Dê cỏn chơi chốn tìm | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 153 | Lưu Thị Phu | | SNV-01563 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 154 | Lưu Thị Phu | | SNV-01558 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 155 | Lưu Thị Phu | | SNV-01544 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 156 | Lưu Thị Phu | | SNV-01527 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 157 | Lưu Thị Phu | | SNV-01538 | Toán 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 158 | Lưu Thị Phu | | STN-01548 | Quan lớn mua vàng | HOA NIÊN | 11/09/2025 | 62 |
| 159 | Lưu Thị Phu | | SNV-01537 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 160 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02278 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 161 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02273 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 162 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02272 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 163 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02263 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 164 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02259 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 165 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02254 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 166 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02249 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 167 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02246 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 168 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02241 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 169 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02233 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 170 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02230 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 171 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 172 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02206 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 173 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02226 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 174 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02219 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 175 | Lưu Thị Thanh Trúc | 5 B | STN-01789 | Vịt trời chết hụt | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 176 | Lưu Thị Thu Ngân | 2 C | STN-01537 | Bà già hay bép xép | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 177 | Ng. Ngọc Quỳnh Như | 2 C | STN-01936 | Anh chàng nhanh trí | THỤY ANH | 06/11/2025 | 6 |
| 178 | Nghiêm Quang Tùng | 4 C | STN-01489 | Nghe sao làm vậy | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 179 | Nghiêm Thị Nhài | 5 A | STN-01395 | Giờ học đặc biệt | LƯU ĐỨC HẠNH | 10/11/2025 | 2 |
| 180 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01465 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 181 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01416 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 62 |
| 182 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01412 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 183 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01473 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 184 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01611 | Mĩ thuật 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 185 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01978 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 186 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02437 | Mĩ thuật 5 - Chân trời sáng tạo bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 187 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02192 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 188 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01993 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 189 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01973 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 190 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01692 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 62 |
| 191 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 4 C | STN-01384 | Người đi tìm hình của nước | LƯU ĐỨC HẠNH | 07/11/2025 | 5 |
| 192 | Nguyễn Anh Thư | 4 C | STN-01603 | Ngựa và cáo | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 193 | Nguyễn Bá Trung | 4 C | STN-01722 | Người máy giữ thư viện | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 194 | Nguyễn Bảo Long | 5 A | STN-01535 | Heo con không có bạn | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 195 | Nguyễn Chiến Công | 4 C | STN-01194 | Quạ và công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 196 | Nguyễn Danh Phúc | 5 B | STN-01867 | Tú Uyên giáng kiều | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2025 | 0 |
| 197 | Nguyễn Đình Nam | 3 C | STN-01729 | Cây cúc áo | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 198 | Nguyễn Đỗ Danh Tùng | 5 A | STN-01308 | Em muốn biết như thế nào | CONNOR JO | 10/11/2025 | 2 |
| 199 | Nguyễn Đức Tài | 5 A | STN-01479 | Giàn hoa lý sắp đổ | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 200 | Nguyễn Gia Như | 2 C | STN-01561 | Ba lít nữa | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 201 | Nguyễn Hà Vy | 4 C | STN-01953 | Ngẫm nghĩ mà cười T.3 | QUANG TRÍ | 07/11/2025 | 5 |
| 202 | Nguyễn Hải Tường Minh | 3 C | STN-01172 | Cây đậu thần | PHAN MI | 11/11/2025 | 1 |
| 203 | Nguyễn Hạo Nhân | 2 C | STN-01767 | Bài học đầu năm | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 204 | Nguyễn Hoàng Như Ý | 5 B | STN-01973 | Ỷ Lan - Cô gái hái dâu | ANH CHI | 12/11/2025 | 0 |
| 205 | Nguyễn Hương Thảo | 5 B | STN-01911 | Viên ngọc ước | HỒNG HÀ | 12/11/2025 | 0 |
| 206 | Nguyễn Huy Tuấn | 5 A | STN-01613 | Ếch và châu chấu | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 207 | Nguyễn Huyền My | 4 C | STN-01404 | Người cán bộ giúp việc | LƯU ĐỨC HẠNH | 07/11/2025 | 5 |
| 208 | Nguyễn Khả Như | 2 C | STN-01168 | Anh em nhà báo lớn rồi | BÍCH HẰNG | 06/11/2025 | 6 |
| 209 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 5 B | STN-01471 | Xử tội con ruồi | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 210 | Nguyễn Mạnh Hà | 2 C | STN-01801 | Bác sĩ gõ kiến | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 211 | Nguyễn Minh Hồng | 3 C | STN-01705 | Chim én con | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 212 | Nguyễn Minh Phương | 2 C | STN-01941 | Anh chàng học khôn | THỤY ANH | 06/11/2025 | 6 |
| 213 | Nguyễn Minh Quân | 5 B | STN-01144 | Tại sao hoa hướng dương lại hướng về | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 214 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 3 C | STN-01593 | Chị rùa lắm lời | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 215 | Nguyễn Ngọc Diệp | 3 C | STN-01599 | Chó rừng và mặt trời | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 216 | Nguyễn Ngọc Hân | 5 A | STN-01573 | Giấy chứng minh của cáo | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 217 | Nguyễn Ngọc Sáng | 2 C | STN-01628 | Bác nhím bắt được áo lông | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 218 | Nguyễn Ngọc Trà | 2 C | STN-01955 | 114 truyện cười hiện đại hay nhất | TIẾU NHÂN | 06/11/2025 | 6 |
| 219 | Nguyễn Ngọc Trà | 2 C | STN-01688 | Ả chuột hoa | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 220 | Nguyễn Nhật Minh | 3 B | STN-01539 | Bánh của tao đâu | HOA NIÊN | 30/10/2025 | 13 |
| 221 | Nguyễn Nhật Minh | 5 B | STN-01116 | Thực vật có biết thở không? | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 222 | Nguyễn Như Tuệ Minh | 3 C | STN-01104 | Cây đèn bảo liên | BÍCH HẰNG | 11/11/2025 | 1 |
| 223 | Nguyễn Phạm Bảo Sơn | 3 C | STN-01713 | Cậu bé bướng bỉnh | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 224 | Nguyễn Phú Cường | 2 C | STN-01714 | Bé Hương tốt bụng | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 225 | Nguyễn Phúc Khang | 2 C | STN-01048 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | HỒNG NHUNG | 06/11/2025 | 6 |
| 226 | Nguyễn Phương Ngân | 2 C | STN-01907 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | NGUYỄN THỊ HÒA | 06/11/2025 | 6 |
| 227 | Nguyễn Quỳnh Mai | 3 C | STN-01248 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 11/11/2025 | 1 |
| 228 | Nguyễn Thành Luân | 5 A | STN-01616 | Hà mã và báo | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 229 | Nguyễn Thành Nhân | 2 C | STN-01339 | Bác nhớ miền Nam | LƯU ĐỨC HẠNH | 06/11/2025 | 6 |
| 230 | Nguyễn Thanh Thảo | 2 C | STN-01364 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | LƯU ĐỨC HẠNH | 06/11/2025 | 6 |
| 231 | Nguyễn Thanh Thủy | 5 A | STN-01312 | Em muốn biết ở đâu | CONNOR JO | 10/11/2025 | 2 |
| 232 | Nguyễn Thanh Trà | 2 C | STN-01949 | 101 truyện khôi hài | HOÀNG LAN | 06/11/2025 | 6 |
| 233 | Nguyễn Thanh Trúc | 4 C | STN-01892 | Người bán mũ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 234 | Nguyễn Thanh Tú | 5 A | STN-01094 | Động vật có vú | CÔ THANH ĐAM | 10/11/2025 | 2 |
| 235 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5 A | STN-01565 | Đứa con bạc bẽo | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 236 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01624 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 237 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01566 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 238 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 239 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01588 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 240 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01583 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 241 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01575 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 242 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01580 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 243 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02529 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 244 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02526 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 245 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02511 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 246 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02507 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 247 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02489 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 248 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02487 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 249 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02396 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 250 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02386 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 251 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02338 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 252 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02358 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 253 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02337 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 254 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02348 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 255 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02369 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 256 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02416 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 257 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01463 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 258 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01455 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 259 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01453 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 260 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01445 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 261 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01433 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 262 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01914 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 263 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01931 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 264 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01933 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 265 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01951 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 266 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01962 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 267 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01968 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 268 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01974 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 269 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02064 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 270 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02074 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 271 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02094 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 272 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02084 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 273 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01617 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 22/09/2025 | 51 |
| 274 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00835 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 22/09/2025 | 51 |
| 275 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00801 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2025 | 51 |
| 276 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00809 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 4 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 277 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01739 | Bài tập cuối tuần toán 4 T.2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/09/2025 | 51 |
| 278 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00773 | Toán BD HS năng khiếu TH 5 | NGUYỄN TIẾN | 22/09/2025 | 51 |
| 279 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01747 | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 5 | LÊ A | 22/09/2025 | 51 |
| 280 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01323 | Vở bài tập tiếng việt nâng cao 4 T.1 | NGUYỄN QUANG NINH | 22/09/2025 | 51 |
| 281 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02395 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 282 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02350 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 283 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02336 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 284 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02341 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 285 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02368 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 286 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02385 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 287 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02415 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 288 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02361 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 289 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02534 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 290 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02504 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 291 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02480 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 292 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02525 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 293 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02510 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 294 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02488 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 295 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01577 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 296 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01571 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 297 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01570 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 298 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01595 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 299 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01582 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 300 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01587 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 301 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01622 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 302 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-01774 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 62 |
| 303 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01420 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 62 |
| 304 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01297 | Âm nhạc lớp 1 - Bộ sách cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 305 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-01992 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 306 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01475 | Âm Nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 307 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01513 | Âm nhạc 4- Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 308 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01601 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 309 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-02183 | Âm nhạc 4 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 310 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01584 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 311 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01589 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 312 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 313 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01621 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 314 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01579 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 315 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01569 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 316 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01572 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 317 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02506 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 318 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02482 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 319 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02537 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 320 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02527 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 321 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02496 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 322 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02509 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 323 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02360 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 324 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02340 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 325 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02417 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 326 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02397 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 327 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02377 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 328 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02387 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 329 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02334 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 330 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02349 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 331 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 3 C | STN-01590 | Cái rương thần | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 332 | Nguyễn Thiện Nhân | 3 C | STN-01214 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 333 | Nguyễn Thu Phương | 3 C | STN-01076 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 334 | Nguyễn Thu Phương | 4 C | STN-01354 | Nhà yêu nước trẻ tuổi | LƯU ĐỨC HẠNH | 07/11/2025 | 5 |
| 335 | Nguyễn Thùy Chi | 4 C | STN-01902 | Quả bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/11/2025 | 5 |
| 336 | Nguyễn Tiến Đạt | 3 C | STN-01775 | Chiếc mũ mỏ vịt | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 337 | Nguyễn Tiến Thành | 5 B | STN-01219 | Viên ngọc ếch | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 338 | Nguyễn Tú Tài | 5 A | STN-01138 | Ếch xanh bắt sâu có hại | ĐÀO BÍCH NGUYÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 339 | Nguyễn Tuấn Minh | 2 C | STN-01382 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | LƯU ĐỨC HẠNH | 06/11/2025 | 6 |
| 340 | Nguyễn Văn Dũng | 2 C | STN-01288 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 06/11/2025 | 6 |
| 341 | Nguyễn Vũ Nam Phát | 5 B | STN-01805 | Truyện kể về những nàng công chúa | THANH HUYỀN | 12/11/2025 | 0 |
| 342 | Phạm Anh Tuấn | 5 A | STN-01831 | Đô rê mon bóng chày T.1 | FUJIKO SHINTARO | 10/11/2025 | 2 |
| 343 | Phạm Diệu My | 5 B | STN-01812 | Trạng Quỳnh | XUÂN QUYẾT | 12/11/2025 | 0 |
| 344 | Phạm Khánh Duy | 2 C | STN-01433 | Bức tranh con cò | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 345 | Phạm Nhật Minh | 4 C | STN-01639 | ÔI, nước kem ngọt quá | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 346 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02266 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 347 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02257 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 348 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02276 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 63 |
| 349 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02269 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 350 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02252 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 351 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01523 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 79 |
| 352 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01564 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 79 |
| 353 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01543 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 354 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01549 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 355 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01559 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 79 |
| 356 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01534 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2025 | 79 |
| 357 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01542 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 358 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02243 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 79 |
| 359 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02238 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 79 |
| 360 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02236 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 361 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02228 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 362 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02225 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 363 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02218 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 364 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02214 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 79 |
| 365 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01499 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 366 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-02303 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 367 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01509 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 368 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01519 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 369 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01639 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 370 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01559 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 371 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01569 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 372 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01659 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 373 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01609 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 374 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01619 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 375 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01599 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 376 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01589 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 377 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01579 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 378 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01266 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 379 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01272 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 380 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01278 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 381 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01284 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 382 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01296 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 383 | Phạm Thị Thuỷ | | STKC-01750 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1 T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/09/2025 | 63 |
| 384 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01698 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 385 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01355 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 386 | Phạm Thị Thuỷ | | SPL-00448 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh L1 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 63 |
| 387 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01425 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 63 |
| 388 | Phan Tùng Lâm | 5 A | STN-01857 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 389 | Trần Đức Trung | | SGKC-01802 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 390 | Trần Đức Trung | | SGKC-01765 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 391 | Trần Đức Trung | | SGKC-01757 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 392 | Trần Đức Trung | | SGKC-01752 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 393 | Trần Đức Trung | | SGKC-01742 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 394 | Trần Đức Trung | | SGKC-01721 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 395 | Trần Ngọc Khánh Huyền | 3 C | STN-01503 | Chiêm bao thấy lợn kêu | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 396 | Trần Phúc Hưng | 2 C | STN-01540 | Bánh của tao đâu | HOA NIÊN | 06/11/2025 | 6 |
| 397 | Trần Thị Bích Liên | 5 B | STN-01419 | Thi vẽ | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 398 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02085 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 399 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01934 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 400 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 401 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01944 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 402 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01955 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 403 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01932 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 404 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02100 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 405 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02181 | Tập viết 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 406 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02163 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 407 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02073 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 408 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02066 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 409 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01916 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 410 | Trần Thị Luyện | | SNV-01437 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 411 | Trần Thị Luyện | | SNV-01431 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 412 | Trần Thị Luyện | | SNV-01454 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 413 | Trần Thị Luyện | | SNV-01444 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 414 | Trần Thị Luyện | | SNV-01466 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 415 | Trần Thủy Tiên | 5 B | STN-01877 | Vịt con xấu xí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 416 | Trần Tiến Thịnh | 3 C | STN-01088 | Các loài chim | CÔ THANH ĐAM | 11/11/2025 | 1 |
| 417 | Trần Văn Cường | | SGKC-02339 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 418 | Trần Văn Cường | | SGKC-02359 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 419 | Trần Văn Cường | | SGKC-02384 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 420 | Trần Văn Cường | | SGKC-02414 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 421 | Trần Văn Cường | | SGKC-02335 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 422 | Trần Văn Cường | | SGKC-02351 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 423 | Trần Văn Cường | | SGKC-02394 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 424 | Trần Văn Cường | | SGKC-02376 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 425 | Trần Văn Cường | | SGKC-02497 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 426 | Trần Văn Cường | | SGKC-02508 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 427 | Trần Văn Cường | | SGKC-02505 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 428 | Trần Văn Cường | | SGKC-02481 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 429 | Trần Văn Cường | | SGKC-02524 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 430 | Trần Văn Cường | | SGKC-02533 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 431 | Trần Văn Cường | | SNV-01585 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 432 | Trần Văn Cường | | SNV-01625 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 433 | Trần Văn Cường | | SNV-01590 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 434 | Trần Văn Cường | | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 435 | Trần Văn Cường | | SNV-01568 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 436 | Trần Văn Cường | | SNV-01574 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 437 | Trần Văn Cường | | SNV-01578 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 438 | Trương Gia Hân | 3 C | STN-01706 | Chim én con | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 439 | Trương Hoàng Nam | 5 B | STN-01946 | Truyện cười thế giới T.1 | VÂN ANH | 12/11/2025 | 0 |
| 440 | Trương Hoàng Nam | 5 B | STN-01564 | Đứa con bạc bẽo | HOA NIÊN | 15/10/2025 | 28 |
| 441 | Trương Quang Khải | 5 B | STN-01845 | Thần đồng đất Việt - Vạch trần xảo kế T.81 | LÊ LINH | 12/11/2025 | 0 |
| 442 | Trương Tuấn Anh | 4 C | STN-01171 | Ông thần giữ núi vàng | PHAN MI | 07/11/2025 | 5 |
| 443 | Vũ Khánh Linh | 5 B | STN-01777 | Thỏ trắng và sơn dương | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 444 | Vũ Anh Kiệt | 5 A | STN-01441 | Giựt dây mới được ăn | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 445 | Vũ Anh Kiệt | 2 C | STN-02024 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 06/11/2025 | 6 |
| 446 | Vũ Cát Tường | 2 C | STN-01961 | 1001 truyện cười xưa và nay | TIẾN ĐỨC | 06/11/2025 | 6 |
| 447 | Vũ Gia Khánh | 3 C | STN-01148 | Chiếc nhẫn se duyên | PHAN MI | 11/11/2025 | 1 |
| 448 | Vũ Hoàng Thảo Nguyên | 4 C | STN-01268 | Người đẹp và quái vật | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/11/2025 | 5 |
| 449 | Vũ Minh Quý | 3 C | STN-01739 | Cậu bé thông minh | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 450 | Vũ Thế Hùng | 5 B | STN-01460 | Thầy bói sờ voi | HOA NIÊN | 12/11/2025 | 0 |
| 451 | Vũ Thị Nhã Thanh | 3 C | STN-01798 | Cáo chữa bệnh cho gà | HOA NIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 452 | Vũ Thị Như Quỳnh | 5 A | STN-01802 | Giấc mơ của chẫu chuộc | HOA NIÊN | 10/11/2025 | 2 |
| 453 | Vũ Thị Trà My | 5 B | STN-01818 | Truyện cổ tích hoàng tử công chúa | PHẠM THỊ NGỌC | 12/11/2025 | 0 |
| 454 | Vũ Văn Cường | 4 C | STN-01462 | Quan lớn đây | HOA NIÊN | 07/11/2025 | 5 |