STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Trung Hiếu | 4 A | STN-01809 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 21/10/2025 | 1 |
2 | Bùi Đức Duy | 4 A | STN-01094 | Động vật có vú | CÔ THANH ĐAM | 21/10/2025 | 1 |
3 | Bùi Hà My | 4 A | STN-01593 | Chị rùa lắm lời | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
4 | Bùi Huy Hùng | 2 C | STN-01803 | Cây có ma | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
5 | Bùi Minh Đạt | 4 A | STN-01364 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | LƯU ĐỨC HẠNH | 20/10/2025 | 2 |
6 | Bùi Minh Khôi | 4 A | STN-01229 | Củ cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 21/10/2025 | 1 |
7 | Bùi Quốc An | 2 C | STN-01713 | Cậu bé bướng bỉnh | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
8 | Bùi Thị Mai Phương | 4 A | STN-01249 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 20/10/2025 | 2 |
9 | Bùi Thị Thảo Linh | 4 A | STN-01172 | Cây đậu thần | PHAN MI | 20/10/2025 | 2 |
10 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01912 | Tập viết 2 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
11 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01902 | Tập viết 2 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
12 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01810 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
13 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01764 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
14 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01711 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
15 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01722 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
16 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01723 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
17 | Bùi Thị Thuỷ | | SGKC-01733 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
18 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01390 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
19 | Bùi Thị Thuỷ | | SNV-01404 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
20 | Đăng Phương Anh | 4 A | STN-01083 | Động vật ở Bắc Cực | CÔ THANH ĐAM | 21/10/2025 | 1 |
21 | Đỗ Anh Khoa | 4 A | STN-01927 | Cứu vật vật trả ân | THỤY ANH | 21/10/2025 | 1 |
22 | Đỗ Gia Phước | 4 A | STN-01862 | Có công mài sắt có ngày nên kim | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 21/10/2025 | 1 |
23 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01640 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
24 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01660 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
25 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01570 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
26 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01610 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
27 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01590 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
28 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01522 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
29 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01560 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
30 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01488 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
31 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01510 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
32 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01291 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
33 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01274 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
34 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01343 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
35 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01352 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
36 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SNV-01261 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
37 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | | SGKC-01507 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
38 | Đồng Hải Yến | | SGKC-02304 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
39 | Đồng Hải Yến | | SNV-01339 | Tiếng Việt 1 T.1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
40 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01568 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
41 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01641 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
42 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01502 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
43 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01493 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
44 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01701 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
45 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01521 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
46 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01561 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
47 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01531 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 42 |
48 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01511 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
49 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01661 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
50 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01601 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
51 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01611 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
52 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01581 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
53 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01621 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
54 | Đồng Hải Yến | | SGKC-01591 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
55 | Đồng Hải Yến | | SNV-01281 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
56 | Đồng Hải Yến | | SNV-01293 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
57 | Đồng Hải Yến | | SNV-01275 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
58 | Đồng Hải Yến | | SNV-01269 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
59 | Đồng Hải Yến | | SNV-01353 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
60 | Đồng Hải Yến | | SNV-01263 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
61 | Đồng Hải Yến | | STKC-01666 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 42 |
62 | Đồng Hải Yến | | STKC-01675 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 42 |
63 | Đồng Hải Yến | | STKC-01677 | Bồi dưỡng toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/09/2025 | 42 |
64 | Đồng Thanh Tuấn | 4 C | STN-01148 | Chiếc nhẫn se duyên | PHAN MI | 20/10/2025 | 2 |
65 | Đồng Thảo An | 4 C | STN-01961 | 1001 truyện cười xưa và nay | TIẾN ĐỨC | 20/10/2025 | 2 |
66 | Đồng Thị Dung | | SNV-01560 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
67 | Đồng Thị Dung | | SNV-01546 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
68 | Đồng Thị Dung | | SNV-01565 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
69 | Đồng Thị Dung | | SNV-01540 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
70 | Đồng Thị Dung | | SNV-01552 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
71 | Đồng Thị Dung | | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
72 | Đồng Thị Dung | | SNV-01535 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
73 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02270 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
74 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02253 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
75 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02250 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
76 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02267 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
77 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02275 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
78 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02240 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
79 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02245 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
80 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02204 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
81 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02232 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
82 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02224 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
83 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02234 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
84 | Đồng Thị Dung | | SGKC-02260 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
85 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01403 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
86 | Đồng Thị Nhung | | SNV-01389 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
87 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01825 | VBT Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
88 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01833 | VBT Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
89 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01803 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
90 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01814 | VBT tiếng việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
91 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
92 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01766 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
93 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01728 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
94 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
95 | Đồng Thị Nhung | | SGKC-01741 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
96 | Hoàng Thùy Chi | 4 C | STN-01936 | Anh chàng nhanh trí | THỤY ANH | 20/10/2025 | 2 |
97 | Hoàng Trần Hà An | 4 A | STN-01084 | Động vật ở Bắc Cực | CÔ THANH ĐAM | 21/10/2025 | 1 |
98 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02083 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
99 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01279 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
100 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01356 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
101 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01369 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
102 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01358 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
103 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01456 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
104 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01451 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
105 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01743 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
106 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01754 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
107 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01967 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
108 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01954 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
109 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01520 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
110 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01432 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
111 | Hoàng Văn Khang | | SNV-01443 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
112 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-02068 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
113 | Hoàng Văn Khang | | SGKC-01935 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
114 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | 4 A | STN-01191 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 21/10/2025 | 1 |
115 | Lê Trường Sơn | 4 A | STN-01756 | Chuyện về cu Tũn | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
116 | Lương Minh Phượng | | SNV-01547 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
117 | Lương Minh Phượng | | SNV-01539 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
118 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02205 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
119 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
120 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02297 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
121 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02279 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
122 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02258 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
123 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02220 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
124 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02244 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
125 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02239 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
126 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02227 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
127 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02235 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
128 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02223 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
129 | Lương Minh Phượng | | SNV-01436 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
130 | Lương Minh Phượng | | SNV-01448 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
131 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02071 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
132 | Lương Minh Phượng | | SGKC-02092 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
133 | Lương Minh Phượng | | SGKC-01953 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
134 | Lưu Đức Hiếu | 4 B | STN-01087 | Các loài chim | CÔ THANH ĐAM | 20/10/2025 | 2 |
135 | Lưu Hoàng Tuấn | 4 C | STN-01774 | Chiếc mũ mỏ vịt | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
136 | Lưu Quang Bình Minh | 4 A | STN-01248 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 20/10/2025 | 2 |
137 | Lưu Quang Đức | 4 A | STN-01451 | Da đầu non quá | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
138 | Lưu Quang Hữu | 4 C | STN-01589 | Cái rương thần | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
139 | Lưu Quang Lộc | 4 A | STN-01752 | Cu Tí đi học | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
140 | Lưu Quang Minh | 4 A | STN-01284 | Cô bé bán diêm | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 21/10/2025 | 1 |
141 | Lưu Quang Minh | 4 B | STN-01013 | Cây khế | HỒNG NHUNG | 20/10/2025 | 2 |
142 | Lưu Thị Anh Thư | 4 A | STN-01762 | Chuột nhắt đội mũ tai lừa | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
143 | Lưu Thị Phu | | SNV-01563 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
144 | Lưu Thị Phu | | SNV-01558 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
145 | Lưu Thị Phu | | SNV-01544 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
146 | Lưu Thị Phu | | SNV-01527 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
147 | Lưu Thị Phu | | SNV-01538 | Toán 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
148 | Lưu Thị Phu | | STN-01548 | Quan lớn mua vàng | HOA NIÊN | 11/09/2025 | 41 |
149 | Lưu Thị Phu | | SNV-01537 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
150 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02278 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
151 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02273 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
152 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02272 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
153 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02263 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
154 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02259 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
155 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02254 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
156 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02249 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
157 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02246 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
158 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02241 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
159 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02233 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
160 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02230 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
161 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
162 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02206 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
163 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02226 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
164 | Lưu Thị Phu | | SGKC-02219 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
165 | Ng. Ngọc Ánh Dương | 2 C | STN-01595 | Chị rùa lắm lời | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
166 | Ng. Thị Ngọc Liên | 2 C | STN-01515 | Chó biết nói | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
167 | Nghiêm Bích Ngọc | 4 A | STN-01000 | Coi thử miệng quan | XUÂN TÙNG | 21/10/2025 | 1 |
168 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01465 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
169 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01416 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 41 |
170 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01412 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
171 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01473 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
172 | Ngô Thị Tỵ | | SNV-01611 | Mĩ thuật 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
173 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01978 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
174 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02437 | Mĩ thuật 5 - Chân trời sáng tạo bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
175 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-02192 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
176 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01993 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
177 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01973 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
178 | Ngô Thị Tỵ | | SGKC-01692 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 41 |
179 | Nguyễn Đại Quang | 4 A | STN-01745 | Có con gì trên gác | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
180 | Nguyễn Đăng Dương | 2 C | STN-01609 | Chim sẻ và gấu | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
181 | Nguyễn Đông Phong | 4 A | STN-01872 | Công chúa chuột | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 21/10/2025 | 1 |
182 | Nguyễn Đức Lộc | 4 A | STN-01690 | Cu Tít đi đón bác | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
183 | Nguyễn Hạo Nhân | 2 C | STN-01599 | Chó rừng và mặt trời | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
184 | Nguyễn Mạnh Hà | 2 C | STN-01173 | Cái trống thần | PHAN MI | 22/10/2025 | 0 |
185 | Nguyễn Minh Quân | 4 A | STN-01594 | Chị rùa lắm lời | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
186 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 4 C | STN-01949 | 101 truyện khôi hài | HOÀNG LAN | 20/10/2025 | 2 |
187 | Nguyễn Ngọc Linh | 4 B | STN-01729 | Cây cúc áo | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
188 | Nguyễn Ngọc Sáng | 2 C | STN-01615 | Chó sói không biết sợ | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
189 | Nguyễn Nhật Minh | 4 A | STN-01751 | Cu Tí đi học | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
190 | Nguyễn Phạm Minh Châu | 4 B | STN-01051 | Aladanh và cây đèn thần | HỒNG NHUNG | 20/10/2025 | 2 |
191 | Nguyễn Phú Cường | 2 C | STN-01596 | Cái nhà tự xây | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
192 | Nguyễn Phúc Khang | 2 C | STN-01775 | Chiếc mũ mỏ vịt | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
193 | Nguyễn Phương Khang | 4 B | STN-01798 | Cáo chữa bệnh cho gà | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
194 | Nguyễn Quốc Đại | 4 A | STN-01831 | Đô rê mon bóng chày T.1 | FUJIKO SHINTARO | 21/10/2025 | 1 |
195 | Nguyễn Quốc Hùng | 4 A | STN-01008 | Dốt hay chơi chữ | XUÂN TÙNG | 21/10/2025 | 1 |
196 | Nguyễn Thành Đạt | 4 B | STN-01288 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 20/10/2025 | 2 |
197 | Nguyễn Thành Nhân | 2 C | STN-01931 | Chú bé thông minh | THỤY ANH | 22/10/2025 | 0 |
198 | Nguyễn Thành Tâm | 4 A | STN-01585 | Chuột nhắt và hòa thượng | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
199 | Nguyễn Thanh Thảo | 2 C | STN-01887 | Chú cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 22/10/2025 | 0 |
200 | Nguyễn Thanh Thư | 4 A | STN-01450 | Da đầu non quá | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
201 | Nguyễn Thị Hoài An | 2 C | STN-01089 | Các loài chim | CÔ THANH ĐAM | 22/10/2025 | 0 |
202 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01624 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
203 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01566 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
204 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
205 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01588 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
206 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01583 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
207 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01575 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
208 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01580 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
209 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02529 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
210 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02526 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
211 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02511 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
212 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02507 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
213 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02489 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
214 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02487 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
215 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02396 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
216 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02386 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
217 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02338 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
218 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02358 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
219 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02337 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
220 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02348 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
221 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02369 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
222 | Nguyễn Thị Liên | | SGKC-02416 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
223 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01463 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
224 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01455 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
225 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01453 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
226 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01445 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
227 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01433 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
228 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01914 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
229 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01931 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
230 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01933 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
231 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01951 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
232 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01962 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
233 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01968 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
234 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01974 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
235 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02064 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
236 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02074 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
237 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02094 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
238 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-02084 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
239 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01617 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 22/09/2025 | 30 |
240 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00835 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 22/09/2025 | 30 |
241 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00801 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2025 | 30 |
242 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00809 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 4 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 22/09/2025 | 30 |
243 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01739 | Bài tập cuối tuần toán 4 T.2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/09/2025 | 30 |
244 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-00773 | Toán BD HS năng khiếu TH 5 | NGUYỄN TIẾN | 22/09/2025 | 30 |
245 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01747 | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 5 | LÊ A | 22/09/2025 | 30 |
246 | Nguyễn Thị Ly | | STKC-01323 | Vở bài tập tiếng việt nâng cao 4 T.1 | NGUYỄN QUANG NINH | 22/09/2025 | 30 |
247 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02395 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
248 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02350 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
249 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02336 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
250 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02341 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
251 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02368 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
252 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02385 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
253 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02415 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
254 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02361 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
255 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02534 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
256 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02504 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
257 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02480 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
258 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02525 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
259 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02510 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
260 | Nguyễn Thị Ly | | SGKC-02488 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
261 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01577 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
262 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01571 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
263 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01570 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
264 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01595 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
265 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01582 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
266 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01587 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
267 | Nguyễn Thị Ly | | SNV-01622 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
268 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-01774 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 41 |
269 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01420 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 41 |
270 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01297 | Âm nhạc lớp 1 - Bộ sách cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
271 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-01992 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
272 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01475 | Âm Nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
273 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01513 | Âm nhạc 4- Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
274 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-01601 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
275 | Nguyễn Thị Mai | | SGKC-02183 | Âm nhạc 4 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
276 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01584 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
277 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01589 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
278 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
279 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01621 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
280 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01579 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
281 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01569 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
282 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SNV-01572 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
283 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02506 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
284 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02482 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
285 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02537 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
286 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02527 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
287 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02496 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
288 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02509 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
289 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02360 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
290 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02340 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
291 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02417 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
292 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02397 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
293 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02377 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
294 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02387 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
295 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02334 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
296 | Nguyễn Thị Mai Phương | | SGKC-02349 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
297 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 4 B | STN-01048 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | HỒNG NHUNG | 20/10/2025 | 2 |
298 | Nguyễn Thùy An | 2 C | STN-01732 | Cây cúc áo | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
299 | Nguyễn Văn Dũng | 2 C | STN-01739 | Cậu bé thông minh | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
300 | Nguyễn Việt Bách | 2 C | STN-01464 | Chó đá | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
301 | Nguyễn Vũ Phong | 4 C | STN-01742 | Cậu bé thông minh | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
302 | Phạm Khánh Duy | 2 C | STN-01104 | Cây đèn bảo liên | BÍCH HẰNG | 22/10/2025 | 0 |
303 | Phạm Minh Đức | 4 A | STN-01317 | Da của mình bao bọc lấy mình | NGỌC ĐỖ | 21/10/2025 | 1 |
304 | Phạm Minh Quân | 4 A | STN-01019 | Cô bé quàng khăn đỏ | HỒNG NHUNG | 21/10/2025 | 1 |
305 | Phạm Quỳnh Anh | 4 A | STN-02024 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 20/10/2025 | 2 |
306 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02266 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
307 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02257 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
308 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02276 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 42 |
309 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02269 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
310 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02252 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
311 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01523 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 58 |
312 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01564 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 58 |
313 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01543 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 58 |
314 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01549 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 58 |
315 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01559 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 58 |
316 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01534 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2025 | 58 |
317 | Phạm Thị Tâm | | SNV-01542 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 58 |
318 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02243 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 58 |
319 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02238 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 58 |
320 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02236 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 58 |
321 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02228 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 58 |
322 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02225 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 58 |
323 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02218 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 58 |
324 | Phạm Thị Tâm | | SGKC-02214 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 58 |
325 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01499 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
326 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-02303 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
327 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01509 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
328 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01519 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
329 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01639 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
330 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01559 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
331 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01569 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
332 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01659 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
333 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01609 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
334 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01619 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
335 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01599 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
336 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01589 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
337 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01579 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
338 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01266 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
339 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01272 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 42 |
340 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01278 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 42 |
341 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01284 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 42 |
342 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01296 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 42 |
343 | Phạm Thị Thuỷ | | STKC-01750 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1 T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/09/2025 | 42 |
344 | Phạm Thị Thuỷ | | SGKC-01698 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
345 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01355 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 42 |
346 | Phạm Thị Thuỷ | | SPL-00448 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh L1 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 42 |
347 | Phạm Thị Thuỷ | | SNV-01425 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 42 |
348 | Quán Diệu Huyền | 4 A | STN-02019 | Đinh Bộ Lĩnh | NAM VIỆT | 21/10/2025 | 1 |
349 | Trần Đức Trung | | SGKC-01802 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 41 |
350 | Trần Đức Trung | | SGKC-01765 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
351 | Trần Đức Trung | | SGKC-01757 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 41 |
352 | Trần Đức Trung | | SGKC-01752 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 41 |
353 | Trần Đức Trung | | SGKC-01742 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
354 | Trần Đức Trung | | SGKC-01721 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
355 | Trần Hải Đăng | 2 C | STN-01743 | Cậu bé thông minh | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
356 | Trần Phúc Hưng | 2 C | STN-01250 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 22/10/2025 | 0 |
357 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02085 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
358 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01934 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
359 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
360 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01944 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
361 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01955 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
362 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01932 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
363 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02100 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 41 |
364 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02181 | Tập viết 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
365 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02163 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
366 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02073 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
367 | Trần Thị Luyện | | SGKC-02066 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 41 |
368 | Trần Thị Luyện | | SGKC-01916 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
369 | Trần Thị Luyện | | SNV-01437 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
370 | Trần Thị Luyện | | SNV-01431 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
371 | Trần Thị Luyện | | SNV-01454 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 41 |
372 | Trần Thị Luyện | | SNV-01444 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 41 |
373 | Trần Thị Luyện | | SNV-01466 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
374 | Trần Tú Anh | 2 C | STN-01705 | Chim én con | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
375 | Trần Văn Cường | | SGKC-02339 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
376 | Trần Văn Cường | | SGKC-02359 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
377 | Trần Văn Cường | | SGKC-02384 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
378 | Trần Văn Cường | | SGKC-02414 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
379 | Trần Văn Cường | | SGKC-02335 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
380 | Trần Văn Cường | | SGKC-02351 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
381 | Trần Văn Cường | | SGKC-02394 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
382 | Trần Văn Cường | | SGKC-02376 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
383 | Trần Văn Cường | | SGKC-02497 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
384 | Trần Văn Cường | | SGKC-02508 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
385 | Trần Văn Cường | | SGKC-02505 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
386 | Trần Văn Cường | | SGKC-02481 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
387 | Trần Văn Cường | | SGKC-02524 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
388 | Trần Văn Cường | | SGKC-02533 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
389 | Trần Văn Cường | | SNV-01585 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 41 |
390 | Trần Văn Cường | | SNV-01625 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 41 |
391 | Trần Văn Cường | | SNV-01590 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 41 |
392 | Trần Văn Cường | | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 41 |
393 | Trần Văn Cường | | SNV-01568 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
394 | Trần Văn Cường | | SNV-01574 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 41 |
395 | Trần Văn Cường | | SNV-01578 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 41 |
396 | Trịnh Xuân Phúc | 4 A | STN-01677 | Cô be bướng bỉnh | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
397 | Trương Hoàng Nam | 5 B | STN-01564 | Đứa con bạc bẽo | HOA NIÊN | 15/10/2025 | 7 |
398 | Trương Thảo Nguyên | 4 A | STN-01730 | Cây cúc áo | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |
399 | Trương Thị Ngọc Hà | 4 A | STN-01382 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | LƯU ĐỨC HẠNH | 20/10/2025 | 2 |
400 | Vũ Anh Kiệt | 2 C | STN-01514 | Chó biết nói | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
401 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 4 A | STN-01298 | Nàng công chúa và con ếch | LÊ MINH PHƯƠNG | 21/10/2025 | 1 |
402 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 4 A | STN-01500 | Chữ điền | HOA NIÊN | 21/10/2025 | 1 |
403 | Vũ Phương Anh | 2 C | STN-01214 | Cây tre trăm đốt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 22/10/2025 | 0 |
404 | Vũ Phương Tuệ Linh | 2 C | STN-01465 | Chó đá | HOA NIÊN | 22/10/2025 | 0 |
405 | Vũ Vũ Gia Linh | 4 C | STN-01740 | Cậu bé thông minh | HOA NIÊN | 20/10/2025 | 2 |