STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01918 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 60 |
2 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01931 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 60 |
3 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01942 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 60 |
4 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01952 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 60 |
5 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01962 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 23/10/2024 | 60 |
6 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01968 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2024 | 60 |
7 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01979 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 60 |
8 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02013 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/10/2024 | 60 |
9 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02063 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 60 |
10 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02074 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 60 |
11 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02083 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 23/10/2024 | 60 |
12 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02093 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 23/10/2024 | 60 |
13 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02103 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 23/10/2024 | 60 |
14 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02166 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 60 |
15 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-02179 | Tập viết 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 60 |
16 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01640 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
17 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01660 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
18 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01570 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
19 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01610 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
20 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01590 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
21 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01522 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
22 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01702 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
23 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01560 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
24 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01488 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
25 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01510 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
26 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01291 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
27 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01274 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
28 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01343 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
29 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01351 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
30 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01261 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
31 | Đỗ Thị Thắm | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
32 | Đỗ Thị Thắm | SNV-01544 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |
33 | Đỗ Thị Thắm | SNV-01535 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 86 |
34 | Đỗ Thị Thắm | SNV-01539 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
35 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02205 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 86 |
36 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02261 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
37 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02251 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |
38 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02229 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
39 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02218 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |
40 | Đỗ Thị Thắm | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
41 | Đồng Hải Yến | SGKC-01641 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
42 | Đồng Hải Yến | SGKC-01493 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
43 | Đồng Hải Yến | SGKC-01502 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
44 | Đồng Hải Yến | SGKC-01701 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
45 | Đồng Hải Yến | SGKC-01521 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
46 | Đồng Hải Yến | SGKC-01561 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
47 | Đồng Hải Yến | SGKC-01531 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 01/10/2024 | 82 |
48 | Đồng Hải Yến | SGKC-01511 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
49 | Đồng Hải Yến | SGKC-01661 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
50 | Đồng Hải Yến | SGKC-01601 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
51 | Đồng Hải Yến | SGKC-01611 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
52 | Đồng Hải Yến | SGKC-01571 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
53 | Đồng Hải Yến | SGKC-01581 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
54 | Đồng Hải Yến | SGKC-01621 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
55 | Đồng Hải Yến | SGKC-01591 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
56 | Đồng Hải Yến | SNV-01281 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
57 | Đồng Hải Yến | SNV-01293 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
58 | Đồng Hải Yến | SNV-01275 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
59 | Đồng Hải Yến | SNV-01269 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
60 | Đồng Hải Yến | SNV-01353 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
61 | Đồng Hải Yến | SNV-01263 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
62 | Đồng Hải Yến | STKC-01666 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/10/2024 | 82 |
63 | Đồng Hải Yến | STKC-01675 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/10/2024 | 82 |
64 | Đồng Hải Yến | STKC-01677 | Bồi dưỡng toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/10/2024 | 82 |
65 | Đồng Hải Yến | SGKC-02304 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
66 | Đồng Hải Yến | SNV-01339 | Tiếng Việt 1 T.1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
67 | Đồng Thị Dung | SNV-01565 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
68 | Đồng Thị Dung | SNV-01560 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
69 | Đồng Thị Dung | SNV-01546 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
70 | Đồng Thị Dung | SNV-01537 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
71 | Đồng Thị Dung | SNV-01538 | Toán 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
72 | Đồng Thị Dung | SNV-01527 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
73 | Đồng Thị Dung | SGKC-02282 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
74 | Đồng Thị Dung | SGKC-02275 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
75 | Đồng Thị Dung | SGKC-02270 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
76 | Đồng Thị Dung | SGKC-02245 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
77 | Đồng Thị Dung | SGKC-02240 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
78 | Đồng Thị Dung | SGKC-02206 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
79 | Đồng Thị Dung | SGKC-02260 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
80 | Đồng Thị Dung | SGKC-02250 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
81 | Đồng Thị Dung | SGKC-02219 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
82 | Đồng Thị Dung | SGKC-02230 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
83 | Đồng Thị Dung | STKC-01319 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 4 T.1 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 01/10/2024 | 82 |
84 | Đồng Thị Dung | STKC-01334 | Luyện tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
85 | Đồng Thị Dung | SGKC-02217 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
86 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01728 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
87 | Đồng Thị Nhung | SNV-01362 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 86 |
88 | Đồng Thị Nhung | SNV-01372 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
89 | Đồng Thị Nhung | SNV-01402 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
90 | Đồng Thị Nhung | SNV-01391 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
91 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01853 | VBT Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
92 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01912 | Tập viết 2 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
93 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01902 | Tập viết 2 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
94 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01810 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 82 |
95 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01741 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
96 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
97 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
98 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01743 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
99 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01754 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
100 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01764 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
101 | Đồng Thị Nhung | SNV-01399 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
102 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01947 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
103 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01937 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
104 | Đồng Thị Nhung | STKC-00558 | Luyện từ và câu lớp 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/10/2024 | 82 |
105 | Đồng Thị Nhung | STKC-01529 | Nâng cao và phát triển toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/10/2024 | 82 |
106 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01824 | VBT Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 27/09/2024 | 86 |
107 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01755 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 86 |
108 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01772 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
109 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01734 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
110 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01714 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
111 | Đồng Thị Tâm | SNV-01401 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
112 | Đồng Thị Tâm | SNV-01394 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
113 | Hoàng Văn Khang | SNV-01455 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
114 | Hoàng Văn Khang | SNV-01453 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
115 | Hoàng Văn Khang | SNV-01443 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
116 | Hoàng Văn Khang | SNV-01431 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
117 | Hoàng Văn Khang | SNV-01464 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
118 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02116 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
119 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02112 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
120 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02092 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 01/10/2024 | 82 |
121 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02066 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 82 |
122 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01975 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
123 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01965 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
124 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01954 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
125 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01914 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/10/2024 | 82 |
126 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01934 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
127 | Hoàng Văn Khang | SNV-01365 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
128 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01854 | VBT Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
129 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01744 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
130 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02163 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/10/2024 | 82 |
131 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01951 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
132 | Hoàng Văn Khang | SNV-01404 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
133 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01733 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
134 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01723 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 01/10/2024 | 82 |
135 | Lương Minh Phượng | SGKC-01763 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
136 | Lương Minh Phượng | SGKC-01756 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 86 |
137 | Lương Minh Phượng | SGKC-01745 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 86 |
138 | Lương Minh Phượng | SGKC-01708 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
139 | Lương Minh Phượng | SGKC-01725 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
140 | Lương Minh Phượng | SNV-01364 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 86 |
141 | Lương Minh Phượng | SNV-01374 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
142 | Lương Minh Phượng | SNV-01403 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
143 | Lương Minh Phượng | SNV-01386 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
144 | Lương Minh Phượng | SNV-01358 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/09/2024 | 86 |
145 | Lương Minh Phượng | SNV-01369 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 86 |
146 | Lưu Thị Phu | SGKC-02220 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
147 | Lưu Thị Phu | SGKC-02227 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
148 | Lưu Thị Phu | SGKC-02232 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
149 | Lưu Thị Phu | SGKC-02235 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
150 | Lưu Thị Phu | STKC-01737 | Bài tập cuối tuần toán 4 T.2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 02/10/2024 | 81 |
151 | Lưu Thị Phu | STKC-01731 | Bài tập cuối tuần toán 3 T.1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 02/10/2024 | 81 |
152 | Lưu Thị Phu | SNV-01564 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
153 | Lưu Thị Phu | SNV-01559 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
154 | Lưu Thị Phu | SNV-01542 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
155 | Lưu Thị Phu | SNV-01534 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
156 | Lưu Thị Phu | SNV-01523 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
157 | Lưu Thị Phu | SGKC-02297 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
158 | Lưu Thị Phu | SGKC-02279 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
159 | Lưu Thị Phu | SGKC-02274 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
160 | Lưu Thị Phu | SGKC-02268 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
161 | Lưu Thị Phu | SGKC-02258 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
162 | Lưu Thị Phu | SGKC-02248 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
163 | Lưu Thị Phu | SGKC-02244 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
164 | Lưu Thị Phu | SGKC-02239 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
165 | Lưu Thị Phu | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
166 | Lưu Thị Phu | SGKC-02204 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
167 | Lưu Thị Phu | SGKC-02193 | Công nghệ 4 - Cánh diều | NGUYỄN TÂT THẮNG | 02/10/2024 | 81 |
168 | Lưu Thị Phu | SNV-01543 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
169 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01692 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 02/10/2024 | 81 |
170 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01973 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
171 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01993 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
172 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-02192 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
173 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-02437 | Mĩ thuật 5 - Chân trời sáng tạo bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
174 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01416 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 02/10/2024 | 81 |
175 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01473 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
176 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01611 | Mĩ thuật 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
177 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01974 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
178 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01461 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
179 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02505 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
180 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02525 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 81 |
181 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02481 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
182 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02534 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
183 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02336 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
184 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02415 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
185 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02395 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
186 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02385 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
187 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02368 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 81 |
188 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02350 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
189 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01568 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
190 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01578 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
191 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01583 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
192 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01588 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
193 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
194 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01466 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
195 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01433 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
196 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01444 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2024 | 86 |
197 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01454 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 27/09/2024 | 86 |
198 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
199 | Nguyễn Thị Loan | STKC-01492 | Giúp em giỏi luyện từ và câu 3 | VÕ THỊ MINH TRANG | 27/09/2024 | 86 |
200 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00557 | Bài tập luyện từ và câu lớp 3 | BÙI MINH TOÁN | 27/09/2024 | 86 |
201 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00560 | Luyện từ và câu lớp 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 27/09/2024 | 86 |
202 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00566 | Bài tập nâng cao tiếng việt 3 T.2 | VŨ KHẮC TUÂN | 27/09/2024 | 86 |
203 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00634 | Ôn tập và liểm tra toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/09/2024 | 86 |
204 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00603 | Luyện giải toán lớp 3 | ĐỖ ĐÍNH HOAN | 27/09/2024 | 86 |
205 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02535 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
206 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02526 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 81 |
207 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02482 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
208 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02506 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
209 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02337 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
210 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02416 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
211 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02396 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
212 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02386 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
213 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02369 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 81 |
214 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02349 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
215 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01567 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 81 |
216 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01577 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 81 |
217 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01582 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 81 |
218 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01587 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 81 |
219 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2024 | 81 |
220 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01622 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2024 | 81 |
221 | Nguyễn Thị Ly | SPL-00595 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 02/10/2024 | 81 |
222 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00788 | Toán chuyên đề số và hệ số đếm thập phân 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/10/2024 | 81 |
223 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00773 | Toán BD HS năng khiếu TH 5 | NGUYỄN TIẾN | 02/10/2024 | 81 |
224 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01513 | Âm nhạc 4- Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
225 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01420 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 02/10/2024 | 81 |
226 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01774 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 02/10/2024 | 81 |
227 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02418 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
228 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01601 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 81 |
229 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02533 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
230 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02524 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
231 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02480 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
232 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02504 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
233 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02335 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
234 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02414 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
235 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02394 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
236 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02384 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
237 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02376 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
238 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02351 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
239 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01569 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
240 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01579 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
241 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01584 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
242 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01589 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
243 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
244 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01621 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
245 | Phạm Thanh Mừng | SGKC-01557 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh Diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2024 | 60 |
246 | Phạm Thanh Mừng | SGKC-02202 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2024 | 60 |
247 | Phạm Thanh Mừng | SNV-01350 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2024 | 60 |
248 | Phạm Thanh Mừng | SNV-01528 | Giáo dục thể chất 4 - cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2024 | 60 |
249 | Phạm Thị Tâm | SNV-01570 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
250 | Phạm Thị Tâm | SNV-01580 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
251 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02328 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
252 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02348 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
253 | Phạm Thị Tâm | SNV-01595 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
254 | Phạm Thị Tâm | SNV-01585 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
255 | Phạm Thị Tâm | SNV-01590 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
256 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02377 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
257 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02387 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
258 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02397 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
259 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02417 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
260 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02507 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
261 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02483 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
262 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02527 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
263 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02537 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
264 | Phạm Thị Tâm | SNV-01625 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
265 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02367 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
266 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02347 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
267 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01698 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
268 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01355 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 01/10/2024 | 82 |
269 | Phạm Thị Thuỷ | SPL-00448 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh L1 | TRỊNH HOÀI THU | 01/10/2024 | 82 |
270 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-02303 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
271 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01499 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
272 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01509 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
273 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01519 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
274 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01639 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
275 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01559 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
276 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01569 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
277 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01659 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
278 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01609 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
279 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01619 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
280 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01599 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
281 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01589 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
282 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01579 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
283 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01266 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
284 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01272 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
285 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01278 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
286 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01284 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2024 | 82 |
287 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01296 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
288 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01302 | Giáo dục thể chất lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
289 | Trần Đức Trung | SGKC-01514 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 60 |
290 | Trần Đức Trung | SGKC-02305 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 60 |
291 | Trần Đức Trung | SGKC-01532 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 23/10/2024 | 60 |
292 | Trần Đức Trung | SGKC-01668 | Mĩ thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG; NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 60 |
293 | Trần Đức Trung | SGKC-01558 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 60 |
294 | Trần Đức Trung | SGKC-01518 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 60 |
295 | Trần Đức Trung | SGKC-01508 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 60 |
296 | Trần Thị Luyện | SGKC-01916 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 02/10/2024 | 81 |
297 | Trần Thị Luyện | SGKC-01941 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 02/10/2024 | 81 |
298 | Trần Thị Luyện | SGKC-02015 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 02/10/2024 | 81 |
299 | Trần Thị Luyện | SGKC-01953 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 02/10/2024 | 81 |
300 | Trần Thị Luyện | SGKC-02113 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 02/10/2024 | 81 |
301 | Trần Văn Cường | SNV-01563 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 86 |
302 | Trần Văn Cường | SNV-01545 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |
303 | Trần Văn Cường | SNV-01541 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
304 | Trần Văn Cường | SNV-01558 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 86 |
305 | Trần Văn Cường | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
306 | Trần Văn Cường | SNV-01533 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 86 |
307 | Trần Văn Cường | SGKC-02272 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 86 |
308 | Trần Văn Cường | SGKC-02259 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
309 | Trần Văn Cường | SGKC-02249 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |
310 | Trần Văn Cường | SGKC-02278 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
311 | Trần Văn Cường | SGKC-02273 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 86 |
312 | Trần Văn Cường | SGKC-02203 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 86 |
313 | Trần Văn Cường | SGKC-02238 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2024 | 86 |
314 | Trần Văn Cường | SGKC-02243 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 27/09/2024 | 86 |
315 | Trần Văn Cường | SGKC-02214 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/09/2024 | 86 |
316 | Trần Văn Cường | SGKC-02228 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 86 |
317 | Trần Văn Cường | SGKC-02221 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 86 |