| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01912 | Tập viết 2 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 2 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01902 | Tập viết 2 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 3 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01810 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 4 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01764 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 5 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01711 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 6 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01722 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 7 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01723 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 8 | Bùi Thị Thuỷ | SGKC-01733 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 9 | Bùi Thị Thuỷ | SNV-01390 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 10 | Bùi Thị Thuỷ | SNV-01404 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 11 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01640 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 12 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01660 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 13 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01570 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 14 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01610 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 15 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01590 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 16 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01522 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 17 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01560 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 18 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01488 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 19 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01510 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 20 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01291 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 21 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01274 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 22 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01343 | Tự nhiên xã hội 1 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 23 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01352 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 24 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SNV-01261 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 25 | Đỗ Nguyệt Thuỳ Duyên | SGKC-01507 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 26 | Đồng Hải Yến | SGKC-02304 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 27 | Đồng Hải Yến | SNV-01339 | Tiếng Việt 1 T.1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 28 | Đồng Hải Yến | SGKC-01568 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 29 | Đồng Hải Yến | SGKC-01641 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 30 | Đồng Hải Yến | SGKC-01502 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 31 | Đồng Hải Yến | SGKC-01493 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 32 | Đồng Hải Yến | SGKC-01701 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 33 | Đồng Hải Yến | SGKC-01521 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 34 | Đồng Hải Yến | SGKC-01561 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 35 | Đồng Hải Yến | SGKC-01531 | Đạo đức 1 - Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 63 |
| 36 | Đồng Hải Yến | SGKC-01511 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 37 | Đồng Hải Yến | SGKC-01661 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 38 | Đồng Hải Yến | SGKC-01601 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 39 | Đồng Hải Yến | SGKC-01611 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 40 | Đồng Hải Yến | SGKC-01581 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 41 | Đồng Hải Yến | SGKC-01621 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 42 | Đồng Hải Yến | SGKC-01591 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 43 | Đồng Hải Yến | SNV-01281 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 44 | Đồng Hải Yến | SNV-01293 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 45 | Đồng Hải Yến | SNV-01275 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 46 | Đồng Hải Yến | SNV-01269 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 47 | Đồng Hải Yến | SNV-01353 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 48 | Đồng Hải Yến | SNV-01263 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 49 | Đồng Hải Yến | STKC-01666 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 63 |
| 50 | Đồng Hải Yến | STKC-01675 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 T.2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/09/2025 | 63 |
| 51 | Đồng Hải Yến | STKC-01677 | Bồi dưỡng toán lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 52 | Đồng Thị Dung | SNV-01560 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 53 | Đồng Thị Dung | SNV-01546 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 54 | Đồng Thị Dung | SNV-01565 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 55 | Đồng Thị Dung | SNV-01540 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 56 | Đồng Thị Dung | SNV-01552 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 57 | Đồng Thị Dung | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 58 | Đồng Thị Dung | SNV-01535 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 59 | Đồng Thị Dung | SGKC-02270 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 60 | Đồng Thị Dung | SGKC-02253 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 61 | Đồng Thị Dung | SGKC-02250 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 62 | Đồng Thị Dung | SGKC-02267 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 63 | Đồng Thị Dung | SGKC-02275 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 64 | Đồng Thị Dung | SGKC-02240 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 65 | Đồng Thị Dung | SGKC-02245 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 66 | Đồng Thị Dung | SGKC-02204 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 67 | Đồng Thị Dung | SGKC-02232 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 68 | Đồng Thị Dung | SGKC-02224 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 69 | Đồng Thị Dung | SGKC-02234 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 70 | Đồng Thị Dung | SGKC-02260 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 71 | Đồng Thị Nhung | SNV-01403 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 72 | Đồng Thị Nhung | SNV-01389 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 73 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01825 | VBT Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 74 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01833 | VBT Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 75 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01803 | VBT tiếng việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 76 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01814 | VBT tiếng việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 77 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 78 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01766 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 79 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01728 | Toán 2 T.1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 80 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 81 | Đồng Thị Nhung | SGKC-01741 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 82 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02083 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 83 | Hoàng Văn Khang | SNV-01279 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 84 | Hoàng Văn Khang | SNV-01356 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 85 | Hoàng Văn Khang | SNV-01369 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 86 | Hoàng Văn Khang | SNV-01358 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 87 | Hoàng Văn Khang | SNV-01456 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 88 | Hoàng Văn Khang | SNV-01451 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 89 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01743 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 90 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01754 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 91 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01967 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 92 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01954 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 93 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01520 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 94 | Hoàng Văn Khang | SNV-01432 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 95 | Hoàng Văn Khang | SNV-01443 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 96 | Hoàng Văn Khang | SGKC-02068 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 97 | Hoàng Văn Khang | SGKC-01935 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 98 | Lương Minh Phượng | SNV-01547 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 99 | Lương Minh Phượng | SNV-01539 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 100 | Lương Minh Phượng | SGKC-02205 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 101 | Lương Minh Phượng | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 102 | Lương Minh Phượng | SGKC-02297 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 103 | Lương Minh Phượng | SGKC-02279 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 104 | Lương Minh Phượng | SGKC-02258 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 105 | Lương Minh Phượng | SGKC-02220 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 106 | Lương Minh Phượng | SGKC-02244 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 107 | Lương Minh Phượng | SGKC-02239 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 108 | Lương Minh Phượng | SGKC-02227 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 109 | Lương Minh Phượng | SGKC-02235 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 110 | Lương Minh Phượng | SGKC-02223 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 111 | Lương Minh Phượng | SNV-01436 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 112 | Lương Minh Phượng | SNV-01448 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 113 | Lương Minh Phượng | SGKC-02071 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 114 | Lương Minh Phượng | SGKC-02092 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 115 | Lương Minh Phượng | SGKC-01953 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 116 | Lưu Thị Phu | SNV-01563 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 117 | Lưu Thị Phu | SNV-01558 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 118 | Lưu Thị Phu | SNV-01544 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 119 | Lưu Thị Phu | SNV-01527 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 120 | Lưu Thị Phu | SNV-01538 | Toán 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 121 | Lưu Thị Phu | STN-01548 | Quan lớn mua vàng | HOA NIÊN | 11/09/2025 | 62 |
| 122 | Lưu Thị Phu | SNV-01537 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 123 | Lưu Thị Phu | SGKC-02278 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 124 | Lưu Thị Phu | SGKC-02273 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 125 | Lưu Thị Phu | SGKC-02272 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 126 | Lưu Thị Phu | SGKC-02263 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 127 | Lưu Thị Phu | SGKC-02259 | Vở bài tập Toán 4/1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 128 | Lưu Thị Phu | SGKC-02254 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 129 | Lưu Thị Phu | SGKC-02249 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 130 | Lưu Thị Phu | SGKC-02246 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 131 | Lưu Thị Phu | SGKC-02241 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 132 | Lưu Thị Phu | SGKC-02233 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 133 | Lưu Thị Phu | SGKC-02230 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 134 | Lưu Thị Phu | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 135 | Lưu Thị Phu | SGKC-02206 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 136 | Lưu Thị Phu | SGKC-02226 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 137 | Lưu Thị Phu | SGKC-02219 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 138 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01465 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 139 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01416 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 62 |
| 140 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01412 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 141 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01473 | Mĩ Thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 142 | Ngô Thị Tỵ | SNV-01611 | Mĩ thuật 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 143 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01978 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 144 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-02437 | Mĩ thuật 5 - Chân trời sáng tạo bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 145 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-02192 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 146 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01993 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 147 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01973 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 148 | Ngô Thị Tỵ | SGKC-01692 | Mĩ Thuật 1 - Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 11/09/2025 | 62 |
| 149 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01624 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 150 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01566 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 151 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 152 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01588 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 153 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01583 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 154 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01575 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 155 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01580 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 156 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02529 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 157 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02526 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 158 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02511 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 159 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02507 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 160 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02489 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 161 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02487 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 162 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02396 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 163 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02386 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 164 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02338 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 165 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02358 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 166 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02337 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 167 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02348 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 168 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02369 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 169 | Nguyễn Thị Liên | SGKC-02416 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 170 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01463 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 171 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01455 | Dạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 172 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01453 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 173 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01445 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 174 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01433 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 175 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01914 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 176 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01931 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 177 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01933 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 178 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01951 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 179 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01962 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 180 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01968 | Đạo Đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 181 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01974 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 182 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-02064 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 183 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-02074 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 184 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-02094 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 185 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-02084 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 186 | Nguyễn Thị Ly | STKC-01617 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 22/09/2025 | 51 |
| 187 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00835 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 22/09/2025 | 51 |
| 188 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00801 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2025 | 51 |
| 189 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00809 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 4 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 190 | Nguyễn Thị Ly | STKC-01739 | Bài tập cuối tuần toán 4 T.2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/09/2025 | 51 |
| 191 | Nguyễn Thị Ly | STKC-00773 | Toán BD HS năng khiếu TH 5 | NGUYỄN TIẾN | 22/09/2025 | 51 |
| 192 | Nguyễn Thị Ly | STKC-01747 | Bồi dưỡng tiếng Việt cho học sinh lớp 5 | LÊ A | 22/09/2025 | 51 |
| 193 | Nguyễn Thị Ly | STKC-01323 | Vở bài tập tiếng việt nâng cao 4 T.1 | NGUYỄN QUANG NINH | 22/09/2025 | 51 |
| 194 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02395 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 195 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02350 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 196 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02336 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 197 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02341 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 198 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02368 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 199 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02385 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 200 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02415 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 201 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02361 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 202 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02534 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 203 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02504 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 204 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02480 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 205 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02525 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 206 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02510 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 207 | Nguyễn Thị Ly | SGKC-02488 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 208 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01577 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 209 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01571 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 210 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01570 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 211 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01595 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 212 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01582 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 213 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01587 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 214 | Nguyễn Thị Ly | SNV-01622 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 215 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01774 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 62 |
| 216 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01420 | Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 62 |
| 217 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01297 | Âm nhạc lớp 1 - Bộ sách cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 218 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01992 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 219 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01475 | Âm Nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 220 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01513 | Âm nhạc 4- Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 221 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01601 | Âm nhạc 5 - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 222 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02183 | Âm nhạc 4 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 223 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01584 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 224 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01589 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 225 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 226 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01621 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 227 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01579 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 228 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01569 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 229 | Nguyễn Thị Mai Phương | SNV-01572 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 230 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02506 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 231 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02482 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 232 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02537 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 233 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02527 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 234 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02496 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 235 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02509 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 236 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02360 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 237 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02340 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 238 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02417 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 239 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02397 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 240 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02377 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 241 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02387 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 242 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02334 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 243 | Nguyễn Thị Mai Phương | SGKC-02349 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 244 | Phạm Thị Tâm | SNV-01523 | Hoạt động trải nghiệm 4 - cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 79 |
| 245 | Phạm Thị Tâm | SNV-01564 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 79 |
| 246 | Phạm Thị Tâm | SNV-01543 | Tiếng Việt 4/ 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 247 | Phạm Thị Tâm | SNV-01549 | Tiếng Việt 4/ 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 248 | Phạm Thị Tâm | SNV-01559 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 79 |
| 249 | Phạm Thị Tâm | SNV-01534 | Đạo đức 4 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2025 | 79 |
| 250 | Phạm Thị Tâm | SNV-01542 | Toán 4 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 251 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02243 | Lịch sử địa lí 4 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 79 |
| 252 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02238 | Khoa học 4 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 79 |
| 253 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02236 | Toán 4/2 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 254 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02228 | Toán 4/1 - Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2025 | 79 |
| 255 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02225 | Tiếng Việt 4/2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 256 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02218 | Tiếng Việt 4/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2025 | 79 |
| 257 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02214 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 79 |
| 258 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02266 | Vở bài tập Toán 4/2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 259 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02257 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 260 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02276 | Vở bài tập Lịch sử địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 63 |
| 261 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02269 | Vở bài tập Khoa học 4 - CD | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 262 | Phạm Thị Tâm | SGKC-02252 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 263 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01499 | Tiếng Việt 1/2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 264 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-02303 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 265 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01509 | Toán 1/1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 266 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01519 | Tự nhiên xã hôi 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 267 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01639 | VBT Tự nhiên xã hội 1 - Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 268 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01559 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 269 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01569 | Luyện viết 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 270 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01659 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 271 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01609 | VBT Toán 1/ 1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 272 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01619 | VBT Toán 1/ 2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 273 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01599 | VBT Tiếng Việt 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 274 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01589 | VBT Tiếng Việt 1/ 1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 275 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01579 | Luyện viết 1/ 2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 276 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01266 | Tiếng Việt lớp 1/1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 277 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01272 | Tiếng Việt lớp 1/2 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 63 |
| 278 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01278 | Toán lớp 1 - Bộ sách cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 63 |
| 279 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01284 | Tự nhiên xã hội lớp 1 - Bộ sách cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 63 |
| 280 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01296 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 - Bộ sách cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 63 |
| 281 | Phạm Thị Thuỷ | STKC-01750 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1 T.2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/09/2025 | 63 |
| 282 | Phạm Thị Thuỷ | SGKC-01698 | Đạo đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 283 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01355 | Đạo đức 1 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 63 |
| 284 | Phạm Thị Thuỷ | SPL-00448 | TLGD An toàn giao thông dành cho học sinh L1 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 63 |
| 285 | Phạm Thị Thuỷ | SNV-01425 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 63 |
| 286 | Trần Đức Trung | SGKC-01802 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11/09/2025 | 62 |
| 287 | Trần Đức Trung | SGKC-01765 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 288 | Trần Đức Trung | SGKC-01757 | Đạo đức 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 62 |
| 289 | Trần Đức Trung | SGKC-01752 | Tự nhiên xã hội 2 - Cánh diều | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 62 |
| 290 | Trần Đức Trung | SGKC-01742 | Toán 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 291 | Trần Đức Trung | SGKC-01721 | Tiếng Việt 2 T.2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 292 | Trần Thị Luyện | SGKC-02085 | VBT Toán 3 T.1 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 293 | Trần Thị Luyện | SGKC-01934 | Toán 3 T.1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 294 | Trần Thị Luyện | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 295 | Trần Thị Luyện | SGKC-01944 | Toán 3 T.2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 296 | Trần Thị Luyện | SGKC-01955 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 297 | Trần Thị Luyện | SGKC-01932 | Tiếng Việt 3 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 298 | Trần Thị Luyện | SGKC-02100 | VBT Toán 3 T.2 | LÊ ANH VINH | 11/09/2025 | 62 |
| 299 | Trần Thị Luyện | SGKC-02181 | Tập viết 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 300 | Trần Thị Luyện | SGKC-02163 | Tập viết 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 301 | Trần Thị Luyện | SGKC-02073 | VBT Tiếng Việt 3 T.2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 302 | Trần Thị Luyện | SGKC-02066 | VBT Tiếng Việt 3 T.1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/09/2025 | 62 |
| 303 | Trần Thị Luyện | SGKC-01916 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 304 | Trần Thị Luyện | SNV-01437 | Tiếng Việt 3 T.21 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 305 | Trần Thị Luyện | SNV-01431 | Tiếng Việt 3 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 306 | Trần Thị Luyện | SNV-01454 | Tự nhiên xã hội 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 62 |
| 307 | Trần Thị Luyện | SNV-01444 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 308 | Trần Thị Luyện | SNV-01466 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 309 | Trần Văn Cường | SGKC-02339 | Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 310 | Trần Văn Cường | SGKC-02359 | Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 311 | Trần Văn Cường | SGKC-02384 | Lịch sử địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 312 | Trần Văn Cường | SGKC-02414 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 313 | Trần Văn Cường | SGKC-02335 | Tiếng Việt 5 T.1 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 314 | Trần Văn Cường | SGKC-02351 | Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 315 | Trần Văn Cường | SGKC-02394 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 316 | Trần Văn Cường | SGKC-02376 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 317 | Trần Văn Cường | SGKC-02497 | VBT Tiếng Việt 5 T.2 - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 318 | Trần Văn Cường | SGKC-02508 | VBT Toán 5 T.2 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 319 | Trần Văn Cường | SGKC-02505 | VBT Toán 5 T.1 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |
| 320 | Trần Văn Cường | SGKC-02481 | VBT Tiếng Việt 5 T.1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 321 | Trần Văn Cường | SGKC-02524 | VBT Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 322 | Trần Văn Cường | SGKC-02533 | BT Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 323 | Trần Văn Cường | SNV-01585 | Lịch sử và địa lí 5 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 62 |
| 324 | Trần Văn Cường | SNV-01625 | Khoa học 5 - Cánh Diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 62 |
| 325 | Trần Văn Cường | SNV-01590 | Đạo đức 5 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 62 |
| 326 | Trần Văn Cường | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 62 |
| 327 | Trần Văn Cường | SNV-01568 | Tiếng Việt 5 T.1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 328 | Trần Văn Cường | SNV-01574 | Tiếng Việt 5 T.2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 62 |
| 329 | Trần Văn Cường | SNV-01578 | Toán 5 - Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 62 |